mesophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesophyte.

Từ điển Anh Việt

  • mesophyte

    * danh từ

    thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mesophyte

    land plant growing in surroundings having an average supply of water; compare xerophyte and hydrophyte

    Synonyms: mesophytic plant