mesoblastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesoblastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesoblastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesoblastic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesoblastic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc trung bì phôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mesoblastic

    relating to or derived from the mesoderm

    Synonyms: mesodermal