meson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meson.

Từ điển Anh Việt

  • meson

    /'mi:zɔn/

    * danh từ

    (vật lý) Mezon

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meson

    * kỹ thuật

    mezon

    điện tử & viễn thông:

    hạt meson

    hạt Mêzon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meson

    an elementary particle responsible for the forces in the atomic nucleus; a hadron with a baryon number of 0

    Synonyms: mesotron