meson field theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meson field theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meson field theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meson field theory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meson field theory

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lý thuyết trường meson

    lý thuyết trường mezon

    điện tử & viễn thông:

    lý thuyết trường Mêzon