mesonium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesonium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesonium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesonium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesonium

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mezoni