mesonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesonic.

Từ điển Anh Việt

  • mesonic

    * tính từ

    (thuộc) mêzon

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesonic

    * kỹ thuật

    mezon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mesonic

    of or pertaining to a meson

    the radii of the mesic orbits"- Lawrence Wilets

    Synonyms: mesic