mesic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesic.

Từ điển Anh Việt

  • mesic

    * tính từ

    quen với môi trường ẩm thấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesic

    * kỹ thuật

    mezon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mesic

    having or characterized by moderate or a well-balanced supply of moisture

    mesic habitats

    Antonyms: hydric

    Similar:

    mesonic: of or pertaining to a meson

    the radii of the mesic orbits"- Lawrence Wilets