hydric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydric.
Từ điển Anh Việt
hydric
/'haidrik/
* tính từ
(hoá học) có hyddro, chứa hyddro
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydric
having or characterized by excessive moisture
a hydric habitat
Antonyms: mesic