mesonephroma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesonephroma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesonephroma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesonephroma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesonephroma

    * kỹ thuật

    y học:

    u trung thận