meson scattering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meson scattering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meson scattering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meson scattering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meson scattering
* kỹ thuật
điện lạnh:
tán zạ mezon