mesostate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesostate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesostate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesostate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesostate

    * kỹ thuật

    y học:

    sản phẩm đồng hóa trung gian