mescal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mescal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mescal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mescal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mescal

    * kinh tế

    Meckan một loại rượu Mehico

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mescal

    a small spineless globe-shaped cactus; source of mescal buttons

    Synonyms: mezcal, peyote, Lophophora williamsii

    a colorless Mexican liquor distilled from fermented juices of certain desert plants of the genus Agavaceae (especially the century plant)