peyote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peyote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peyote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peyote.

Từ điển Anh Việt

  • peyote

    * danh từ

    xương rồng Mêhicô (loại nhỏ thân tròn)

    chất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại cây này

Từ điển Anh Anh - Wordnet