peyote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peyote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peyote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peyote.
Từ điển Anh Việt
peyote
* danh từ
xương rồng Mêhicô (loại nhỏ thân tròn)
chất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại cây này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peyote
Similar:
mescal: a small spineless globe-shaped cactus; source of mescal buttons
Synonyms: mezcal, Lophophora williamsii
mescaline: the hallucinatory alkaloid that is the active agent in mescal buttons