mescaline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mescaline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mescaline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mescaline.
Từ điển Anh Việt
mescaline
* danh từ
như mescalin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mescaline
* kỹ thuật
y học:
một alkeloid có trong búp mescal
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mescaline
the hallucinatory alkaloid that is the active agent in mescal buttons
Synonyms: peyote