mezcal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mezcal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mezcal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mezcal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mezcal
Similar:
mescal: a small spineless globe-shaped cactus; source of mescal buttons
Synonyms: peyote, Lophophora williamsii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).