mestizo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mestizo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mestizo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mestizo.

Từ điển Anh Việt

  • mestizo

    /mes'ti:zou/

    * danh từ

    người lai ((thường) dùng để chỉ người Bồ-ddào-nha, Tây-ban-nha lai thổ dân Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mestizo

    a person of mixed racial ancestry (especially mixed European and Native American ancestry)

    Synonyms: ladino