mal de mer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mal de mer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mal de mer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mal de mer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mal de mer

    Similar:

    seasickness: motion sickness experienced while traveling on water

    Synonyms: naupathia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).