malone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malone

    English scholar remembered for his chronology of Shakespeare's plays and his editions of Shakespeare and Dryden (1741-1812)

    Synonyms: Edmund Malone, Edmond Malone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).