malacca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malacca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malacca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malacca.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malacca
stem of the rattan palm used for making canes and umbrella handles
a cane made from the stem of a rattan palm
Synonyms: malacca cane
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).