malar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malar.

Từ điển Anh Việt

  • malar

    /'meilə/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) má

    * danh từ

    (giải phẫu) xương gò má

Từ điển Anh Anh - Wordnet