zygomatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zygomatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zygomatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zygomatic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zygomatic
of or relating to the cheek region of the face
Similar:
cheekbone: the arch of bone beneath the eye that forms the prominence of the cheek
Synonyms: zygomatic bone, malar, malar bone, jugal bone, os zygomaticum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).