zygomatic arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zygomatic arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zygomatic arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zygomatic arch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zygomatic arch

    * kỹ thuật

    y học:

    cung gò má (như zygomaticus)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zygomatic arch

    Similar:

    zygoma: the slender arch formed by the temporal process of the cheekbone that bridges to the zygomatic process of the temporal bone

    Synonyms: arcus zygomaticus