zygoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zygoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zygoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zygoma.
Từ điển Anh Việt
zygoma
/zai'goumə/
* danh từ, số nhiều zygomata
* (giải phẫu) xương gò má
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zygoma
* kỹ thuật
y học:
cung gò má
xương gò má
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zygoma
the slender arch formed by the temporal process of the cheekbone that bridges to the zygomatic process of the temporal bone
Synonyms: zygomatic arch, arcus zygomaticus