naupathia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naupathia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naupathia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naupathia.
Từ điển Anh Việt
naupathia
/nɔ:'pæθiə/
* danh từ
sự say sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naupathia
Similar:
seasickness: motion sickness experienced while traveling on water
Synonyms: mal de mer