naupathia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naupathia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naupathia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naupathia.

Từ điển Anh Việt

  • naupathia

    /nɔ:'pæθiə/

    * danh từ

    sự say sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet