seasickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seasickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasickness.
Từ điển Anh Việt
seasickness
/'si:,siknis/
* danh từ
chứng say sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seasickness
* kỹ thuật
chứng say sóng
say sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seasickness
motion sickness experienced while traveling on water
Synonyms: mal de mer, naupathia