malay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malay.
Từ điển Anh Việt
malay
/mə'lei/
* tính từ
(thuộc) Mã lai
* danh từ
người Mã lai
tiếng Mã lai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malay
a member of a people inhabiting the northern Malay Peninsula and Malaysia and parts of the western Malay Archipelago
Synonyms: Malayan
a western subfamily of Western Malayo-Polynesian languages
of or relating to or characteristic of the people or language of Malaysia and the northern Malay Peninsula and parts of the western Malay Archipelago
Malay peoples
Malayan syllable structure
Synonyms: Malayan