malaya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malaya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malaya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malaya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malaya

    Similar:

    malaysia: a constitutional monarchy in southeastern Asia on Borneo and the Malay Peninsula; achieved independence from the United Kingdom in 1957

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).