malachi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malachi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malachi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malachi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malachi
a Hebrew minor prophet of the 5th century BC
Synonyms: Malachias
an Old Testament book containing the prophecies of Malachi
Synonyms: Malachias, Book of Malachi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).