life sentence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life sentence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life sentence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life sentence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life sentence

    a prison term lasting as long as the prisoner lives

    he got life for killing the guard

    Synonyms: life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).