life science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life science.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life science

    any of the branches of natural science dealing with the structure and behavior of living organisms

    Synonyms: bioscience

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).