life eternal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life eternal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life eternal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life eternal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life eternal

    Similar:

    eternal life: life without beginning or end

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).