life estate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life estate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life estate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life estate.

Từ điển Anh Việt

  • life estate

    /'laifi'steit/

    * danh từ

    tài sản chỉ được hưởng hết đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life estate

    (law) an estate whose duration is limited to the life of the person holding it

    Synonyms: estate for life