internal respiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
internal respiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internal respiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internal respiration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
internal respiration
* kỹ thuật
y học:
nội hô hấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
internal respiration
Similar:
respiration: the metabolic processes whereby certain organisms obtain energy from organic molecules; processes that take place in the cells and tissues during which energy is released and carbon dioxide is produced and absorbed by the blood to be transported to the lungs
Synonyms: cellular respiration
Từ liên quan
- internal
- internals
- internally
- internalise
- internality
- internalize
- internal ear
- internal fin
- internal lap
- internalness
- internal data
- internal debt
- internal door
- internal file
- internal font
- internal gain
- internal gear
- internal grid
- internal heat
- internal knot
- internal link
- internal loan
- internal lock
- internal mail
- internal name
- internal pile
- internal ring
- internal skin
- internal sort
- internal span
- internal wall
- internal wave
- internal (int)
- internal angle
- internal crack
- internal drain
- internal drive
- internal error
- internal event
- internal force
- internal frame
- internal label
- internal level
- internal mixer
- internal model
- internal modem
- internal noise
- internal organ
- internal point
- internal ratio