internal respiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internal respiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internal respiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internal respiration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • internal respiration

    * kỹ thuật

    y học:

    nội hô hấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • internal respiration

    Similar:

    respiration: the metabolic processes whereby certain organisms obtain energy from organic molecules; processes that take place in the cells and tissues during which energy is released and carbon dioxide is produced and absorbed by the blood to be transported to the lungs

    Synonyms: cellular respiration