cellular respiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cellular respiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellular respiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellular respiration.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cellular respiration
Similar:
respiration: the metabolic processes whereby certain organisms obtain energy from organic molecules; processes that take place in the cells and tissues during which energy is released and carbon dioxide is produced and absorbed by the blood to be transported to the lungs
Synonyms: internal respiration
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cellular
- cellularly
- cellularity
- cellular dam
- cellular deck
- cellular horn
- cellular lava
- cellular soil
- cellular tube
- cellular wall
- cellular array
- cellular block
- cellular brick
- cellular floor
- cellular fluid
- cellular glass
- cellular modem
- cellular panel
- cellular phone
- cellular plate
- cellular sheet
- cellular vault
- cellular design
- cellular filter
- cellular girder
- cellular rubber
- cellular system
- cellular tissue
- cellular caisson
- cellular control
- cellular element
- cellular fission
- cellular network
- cellular plastic
- cellular abutment
- cellular building
- cellular ceramics
- cellular concrete
- cellular division
- cellular dolomite
- cellular homotory
- cellular material
- cellular moisture
- cellular plastics
- cellular porosity
- cellular cofferdam
- cellular inclusion
- cellular pathology
- cellular splitting
- cellular striation