cellular respiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cellular respiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellular respiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellular respiration.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cellular respiration

    Similar:

    respiration: the metabolic processes whereby certain organisms obtain energy from organic molecules; processes that take place in the cells and tissues during which energy is released and carbon dioxide is produced and absorbed by the blood to be transported to the lungs

    Synonyms: internal respiration

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).