cellular system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cellular system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellular system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellular system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cellular system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ chia ô