cellular soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cellular soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellular soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellular soil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cellular soil

    * kỹ thuật

    đất xốp