cellular division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cellular division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellular division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellular division.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cellular division

    Similar:

    cell division: the process in reproduction and growth by which a cell divides to form daughter cells

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).