cellular control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cellular control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellular control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellular control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cellular control

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    điều khiển ngăn ô