cellular pathology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cellular pathology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellular pathology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellular pathology.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cellular pathology

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh học tế bào