cellular material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cellular material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellular material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellular material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cellular material

    * kỹ thuật

    vật liệu xốp

    xây dựng:

    vật liệu bọt