cellular plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cellular plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cellular plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cellular plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cellular plate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tấm tổ ong