cell division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cell division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cell division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cell division.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cell division
the process in reproduction and growth by which a cell divides to form daughter cells
Synonyms: cellular division
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cell
- cella
- cello
- cellar
- cellini
- cellist
- cellsap
- cellula
- cellule
- cell sap
- cell tip
- cellaret
- cellular
- cell body
- cell cube
- cell line
- cell loss
- cell path
- cell room
- cell wall
- cell-body
- cell-free
- cell-like
- cellarage
- cellblock
- cellglass
- cellphone
- cellulite
- celluloid
- cellulose
- cell array
- cell based
- cell block
- cell cover
- cell death
- cell house
- cell octet
- cell organ
- cell phone
- cell relay
- cell value
- cell width
- cell-cycle
- cellophane
- cellularly
- cellulitis
- cellulosic
- cellulosid
- cell buffer
- cell center