respiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
respiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respiration.
Từ điển Anh Việt
respiration
/,respə'reiʃn/
* danh từ
sự thở, sự hô hấp
hơi thở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
respiration
* kỹ thuật
y học:
hô hấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
respiration
the metabolic processes whereby certain organisms obtain energy from organic molecules; processes that take place in the cells and tissues during which energy is released and carbon dioxide is produced and absorbed by the blood to be transported to the lungs
Synonyms: internal respiration, cellular respiration
a single complete act of breathing in and out
thirty respirations per minute
Similar:
breathing: the bodily process of inhalation and exhalation; the process of taking in oxygen from inhaled air and releasing carbon dioxide by exhalation
Synonyms: external respiration, ventilation