ventilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventilation.

Từ điển Anh Việt

  • ventilation

    /,venti'leiʃn/

    * danh từ

    sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt

    the ventilation of the room: sự thông gió gian phòng

    fans for ventilation: quạt để thông gió

    (y học) sự lọc (máu) bằng oxy

    sự đưa ra bàn luận rộng rãi

    the problem requires ventilation: vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ventilation

    * kinh tế

    sự thông gió

    sự thông hơi

    sự trao đổi không khí

    * kỹ thuật

    sự quạt

    sự quạt gió

    sự thông gió

    sự thông khí

    thông gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ventilation

    the act of supplying fresh air and getting rid of foul air

    Synonyms: airing

    a mechanical system in a building that provides fresh air

    she was continually adjusting the ventilation

    Synonyms: ventilation system, ventilating system

    Similar:

    public discussion: free and open discussion of (or debate on) some question of public interest

    such a proposal deserves thorough public discussion

    breathing: the bodily process of inhalation and exhalation; the process of taking in oxygen from inhaled air and releasing carbon dioxide by exhalation

    Synonyms: external respiration, respiration