indian chieftain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indian chieftain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indian chieftain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indian chieftain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indian chieftain

    Similar:

    indian chief: the leader of a group of Native Americans

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).