inclined seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inclined seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclined seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclined seat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inclined seat
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chân đế nghiêng
Từ liên quan
- inclined
- inclined bar
- inclined jet
- inclined arch
- inclined fold
- inclined hole
- inclined lift
- inclined ramp
- inclined seam
- inclined seat
- inclined tube
- inclined weld
- inclined apron
- inclined chute
- inclined fault
- inclined force
- inclined gauge
- inclined links
- inclined nappe
- inclined plane
- inclined shaft
- inclined shore
- inclined sieve
- inclined winze
- inclined bridge
- inclined engine
- inclined filter
- inclined guides
- inclined roller
- inclined screen
- inclined strata
- inclined channel
- inclined gallery
- inclined section
- inclined stirrup
- inclined stratum
- inclined turbine
- inclined conveyor
- inclined distance
- inclined drilling
- inclined reaction
- inclined anticline
- inclined dispersion
- inclined valve seat
- inclined-axis mixer
- inclined drive shaft
- inclined pile driver
- inclined barrel vault
- inclined culvert head
- inclined belt conveyor