inclined chute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inclined chute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclined chute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclined chute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inclined chute

    * kỹ thuật

    máng nghiêng