hus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hus
- hush
- husk
- huss
- husky
- hussy
- husain
- husayn
- hushed
- hussar
- hustle
- huston
- husband
- hush up
- hushaby
- hushing
- huskily
- husking
- hussein
- husserl
- hussite
- hustler
- hustings
- husbandly
- husbandry
- hush-hush
- hush-ship
- hushed-up
- hushpuppy
- huskiness
- husbandman
- hush money
- hush puppy
- hush-money
- husbandhood
- husbandlike
- husbandship
- husk tomato
- husking bee
- hussar monkey
- husband-wife privilege
- hush money (hush-money)
- hush money (hush- money)