hussite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hussite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hussite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hussite.

Từ điển Anh Việt

  • hussite

    * danh từ

    hội viên hội Huxit (tổ chức (dân tộc) và (tôn giáo) của người Bôhêmiên do John Huss lãnh đạo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hussite

    an adherent of the religious reforms of John Huss