husain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
husain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm husain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của husain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
husain
Similar:
hussein: Iraqi leader who waged war against Iran; his invasion of Kuwait led to the Gulf War (born in 1937)
Synonyms: Husayn, Saddam Hussein, Saddam, Saddam bin Hussein at-Takriti
hussein: king of Jordan credited with creating stability at home and seeking peace with Israel (1935-1999)
Synonyms: Husayn, ibn Talal Hussein, King Hussein
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).